您现在的位置是:NEWS > Thời sự
Cơ hội vô địch Premier League Man City và Arsenal, MU xếp thứ 3
NEWS2025-04-23 22:37:45【Thời sự】8人已围观
简介Trực tiếp Arsenal vs Man City: Đại chiến luận anh hùngTrực tiếp bóng đá Arsenalkết quả bốc thăm c1kết quả bốc thăm c1、、

很赞哦!(355)
相关文章
- Nhận định, soi kèo LD Alajuelense vs Deportivo Saprissa, 09h00 ngày 22/4: Trận cầu “6 điểm”
- Nhận định, soi kèo Consadole Sapporo vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 29/6: Chủ nhà sa sút
- Nhận định, soi kèo Kashima Antlers vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 19/5: Giữ vững ngôi đầu
- Nhận định, soi kèo Club Tijuana vs Tigres UANL, 10h00 ngày 2/11
- Nhận định, soi kèo Al Jazira vs Ittihad Kalba, 20h55 ngày 23/4: Tìm lại niềm vui
- Nhận định, soi kèo Công an Hà Nội vs Hải Phòng, 19h15 ngày 20/6: Nội bộ bất ổn
- Nhận định, soi kèo Inter Miami với New York City, 6h30 ngày 31/3: Thay đổi lịch sử
- Nhận định, soi kèo New York RB vs Inter Miami, 06h30 ngày 27/8
- Nhận định, soi kèo Barcelona vs Universitario Deportes, 09h00 ngày 23/4: Thắng và sạch lưới
- Nhận định, soi kèo Cerezo Osaka với Tokyo Verdy, 14h00 ngày 9/3: Chiến thắng đầu tiên
热门文章
站长推荐
Nhận định, soi kèo Millwall vs Norwich, 21h00 ngày 21/4: Tâm lý thoải mái
Sự biến hóa của những cụm động từ này trong mỗi ngữ cảnh khác nhau có thể khiến bạn bối rối. Hãy cùng ôn lại 5 cụm động từ đa nghĩa dưới đây qua các ví dụ nhé.
1. Take back
- rút lại điều gì đó mà bạn đã nói
Ví dụ:
What I said may sound critical, but I won’t take anything back.
Những gì tôi nói có thể mang tính chỉ trích, nhưng tôi sẽ không rút lại bất cứ điều gì.
- trả lại
Ví dụ:
Thanks for your kindness, but I don’t need this ugly dress, take it back to the shop.
Cảm ơn lòng tốt của anh, nhưng tôi không cần chiếc váy xấu xí này nữa, hãy trả nó lại cho cửa hàng.
2. Hang up
- treo lên
Ví dụ:
Come in, the maid will hang up your coat.
Vào đi, người giúp việc sẽ treo áo khoác của bạn.
- gác máy (điện thoại)
Ví dụ:
The girl was talking and talking on the phone, but she suddenly hung up when her mother came into the room.
Cô ấy nói chuyện điện thoại liên tục, nhưng cô ấy đột nhiên gác máy khi mẹ bước vào phòng.
3. Turn in
- đi ngủ, lên giường
Ví dụ:
It’s late; we’d better turn in, good night.
Đã muộn rồi, chúng ta nên lên giường thôi, chúc ngủ ngon.
- báo cảnh sát về ai đó
Ví dụ:
The watchman threatened to turn them in to the police unless they give him a share of the stolen goods.
Kẻ theo dõi đe dọa sẽ báo cảnh sát trừ khi họ chia phần đã ăn trộm được cho anh ta.
4. Call off
- hủy bỏ, dừng lại
Ví dụ:
Quite a lot of flights were called off due to the storm last night.
Khá nhiều chuyến bay bị hủy vì cơn bão tối qua.
- yêu cầu dừng lại, ngăn lại
Ví dụ:
The dog bit the postman three times before it was called off.
Con chó đã cắn người đưa thư 3 lần trước khi nó được ngăn lại.
5. Tear off
- kéo bật ra, tách ra, xé ra, rách (có lực tác động)
Ví dụ:
His collar and sleeves were torn off in the street fight, but fortunately he wasn’t hurt much.
Cổ áo và tay áo của anh ấy bị rách trong trận đánh nhau trên đường, nhưng may là anh ấy không bị thương nhiều.
- cởi quần áo, trang phục một cách nhanh chóng
Ví dụ:
It was only when he tore off the burglar’s mask that he saw it was a woman.
Chỉ khi lột mặt nạ của tên trộm, anh ấy mới biết đó là một phụ nữ.
- Nguyễn Thảo
Học tiếng Anh: 5 cụm động từ đa nghĩa hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh
Nhận định, soi kèo Union Santa Fe với Central Cordoba SDE, 7h15 ngày 19/3: Khách trắng tay
Nhận định, soi kèo Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 3/12
Nhận định, soi kèo Man City vs Aston Villa, 2h00 ngày 23/4: Quyết liệt cuộc đua Top 4
Nhận định, soi kèo FC Machida Zelvia với Sanfrecce Hiroshima, 17h00 ngày 3/4: Ngựa ô của giải
Nhận định, soi kèo Colorado Rapids vs Portland Timbers, 8h30 ngày 5/7
Những bài học từ Carrie Bradshaw sẽ giúp phụ nữ nâng tầm cả phong cách lẫn khí chất. ">
12 bài học thời trang từ Carrie Bradshaw phụ nữ nên biết