您现在的位置是:NEWS > Giải trí
Hạnh phúc không thể bắt nguồn từ sự gượng ép.
NEWS2025-01-24 14:36:34【Giải trí】3人已围观
简介-Em năm nay 24 tuổi,ạnhphúckhôngthểbắtnguồntừsựgượngétin nhanh 24/7 vẫn còn khá trẻ để đi tìm kiếm ttin nhanh 24/7tin nhanh 24/7、、
很赞哦!(792)
相关文章
- Soi kèo góc Galatasaray vs Dynamo Kyiv, 22h30 ngày 21/1
- Soi kèo chẵn/ lẻ Singapore vs Indonesia, 19h30 ngày 22/12
- Nhận định, soi kèo Club Tijuana với Puebla, 10h10 ngày 20/4: Khách khó có điểm
- Nhận định, soi kèo Atlas với Pumas UNAM, 10h00 ngày 15/2: Thay đổi lịch sử
- Nhận định, soi kèo Al Fateh vs Damac, 21h55 ngày 22/1: Tương lai mù mịt
- Nhận định, soi kèo Indonesia vs Singapore, 19h30 ngày 25/12
- Thủ tướng: Tất cả cán bộ, đảng viên luôn đọc báo Nhân Dân
- Nhận định, soi kèo Quảng Nam vs SLNA, 17h00 ngày 19/6: Quyết tâm giành điểm
- Nhận định, soi kèo Ayeyawady United vs Thitsar Arman, 16h00 ngày 20/1: Những kẻ khốn cùng
- Hàng thủ sơ hở, tuyển Việt Nam hòa thất vọng trước Ấn Độ
热门文章
站长推荐
Kèo vàng bóng đá Besiktas vs Athletic Bilbao, 22h30 ngày 22/1: Khách đáng tin
- Sự biến hóa của những cụm động từ này trong mỗi ngữ cảnh khác nhau có thể khiến bạn bối rối. Hãy cùng ôn lại 5 cụm động từ đa nghĩa dưới đây qua các ví dụ nhé.
1. Take back
- rút lại điều gì đó mà bạn đã nói
Ví dụ:
What I said may sound critical, but I won’t take anything back.
Những gì tôi nói có thể mang tính chỉ trích, nhưng tôi sẽ không rút lại bất cứ điều gì.
- trả lại
Ví dụ:
Thanks for your kindness, but I don’t need this ugly dress, take it back to the shop.
Cảm ơn lòng tốt của anh, nhưng tôi không cần chiếc váy xấu xí này nữa, hãy trả nó lại cho cửa hàng.
2. Hang up
- treo lên
Ví dụ:
Come in, the maid will hang up your coat.
Vào đi, người giúp việc sẽ treo áo khoác của bạn.
- gác máy (điện thoại)
Ví dụ:
The girl was talking and talking on the phone, but she suddenly hung up when her mother came into the room.
Cô ấy nói chuyện điện thoại liên tục, nhưng cô ấy đột nhiên gác máy khi mẹ bước vào phòng.
3. Turn in
- đi ngủ, lên giường
Ví dụ:
It’s late; we’d better turn in, good night.
Đã muộn rồi, chúng ta nên lên giường thôi, chúc ngủ ngon.
- báo cảnh sát về ai đó
Ví dụ:
The watchman threatened to turn them in to the police unless they give him a share of the stolen goods.
Kẻ theo dõi đe dọa sẽ báo cảnh sát trừ khi họ chia phần đã ăn trộm được cho anh ta.
4. Call off
- hủy bỏ, dừng lại
Ví dụ:
Quite a lot of flights were called off due to the storm last night.
Khá nhiều chuyến bay bị hủy vì cơn bão tối qua.
- yêu cầu dừng lại, ngăn lại
Ví dụ:
The dog bit the postman three times before it was called off.
Con chó đã cắn người đưa thư 3 lần trước khi nó được ngăn lại.
5. Tear off
- kéo bật ra, tách ra, xé ra, rách (có lực tác động)
Ví dụ:
His collar and sleeves were torn off in the street fight, but fortunately he wasn’t hurt much.
Cổ áo và tay áo của anh ấy bị rách trong trận đánh nhau trên đường, nhưng may là anh ấy không bị thương nhiều.
- cởi quần áo, trang phục một cách nhanh chóng
Ví dụ:
It was only when he tore off the burglar’s mask that he saw it was a woman.
Chỉ khi lột mặt nạ của tên trộm, anh ấy mới biết đó là một phụ nữ.
- Nguyễn Thảo
Học tiếng Anh: 5 cụm động từ đa nghĩa hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh
Phân tích kèo hiệp 1 Campuchia vs Philippines, 17h ngày 20/12
Nhận định, soi kèo Piast Gliwice vs Lech Poznan, 02h30 ngày 30/11: Ca khúc khải hoàn
Nhận định, soi kèo Gol Gohar vs Malavan, 19h00 ngày 20/1: Cửa trên thắng thế
Đội hình ra sân chính thức Thái Lan vs Đông Timor, 16h30 ngày 5/12
Nhận định, soi kèo Atlético Mineiro vs Juventude, 5h30 ngày 28/10
Nhận định, soi kèo Club Tijuana vs Club Leon, 10h00 ngày 4/3: Đi tìm chiến thắng đầu tiên